Có 1 kết quả:
野外 yě wài ㄜˇ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) countryside
(2) areas outside the city
(2) areas outside the city
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0